Có 2 kết quả:
多手多脚 duō shǒu duō jiǎo ㄉㄨㄛ ㄕㄡˇ ㄉㄨㄛ ㄐㄧㄠˇ • 多手多腳 duō shǒu duō jiǎo ㄉㄨㄛ ㄕㄡˇ ㄉㄨㄛ ㄐㄧㄠˇ
duō shǒu duō jiǎo ㄉㄨㄛ ㄕㄡˇ ㄉㄨㄛ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to meddle
(2) to make a nuisance of oneself
(2) to make a nuisance of oneself
Bình luận 0
duō shǒu duō jiǎo ㄉㄨㄛ ㄕㄡˇ ㄉㄨㄛ ㄐㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to meddle
(2) to make a nuisance of oneself
(2) to make a nuisance of oneself
Bình luận 0